DUNG LƯỢNG PIN CÁC SẢN PHẨM APPLE [ CẬP NHẬT ĐẾN NĂM 2022]

21/03/2022
Mỗi một dòng sản phẩm mới ra mắt, Apple đều nâng cấp và trang bị cho dòng sản phẩm mới với dung lượng pin khác nhau phù hợp với tính năng và trang bị của dòng iPhone mới ra mắt nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng mà dòng sản phẩm đó nhắm đến. Hãy cùng Socmobile tìm hiểu dung lượng pin của các dòng sản phẩm Apple

 

Mỗi năm Apple ra mắt rất nhiều sản phảm mới như iPhone, iPad, Apple Watch với nhiều tính năng và nâng cấp mới như màn hình, camera, phần cứng , phần mềm... Dung lượng pin là nâng cấp rất quan trọng và được rất nhiều khách hàng quan tâm và tìm hiểu khi có nhu cầu nâng cấp iPhone, iPad, Apple Watch...

Mỗi một dòng sản phẩm mới ra mắt, Apple đều nâng cấp và trang bị cho dòng sản phẩm mới với dung lượng pin khác nhau phù hợp với tính năng và trang bị của dòng iPhone mới ra mắt nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng mà dòng sản phẩm đó nhắm đến.

Dưới đây hãy cùng Socmobile tổng hợp và tìm hiểu dung lượng pin của iPhone, iPad, Apple Watch  :

 

IPHONE SERIES

Model

Dung Lượng

Pin iPhone 5

1440mAh

Pin iPhone 5S

1570mAh

Pin iPhone 5C

1507 mAh

Pin iPhone 6

1810mAh

Pin iPhone 6 Plus

2915mAh

Pin iPhone 6S

1715mAh

Pin iPhone 6S Plus

2750mAh

Pin iPhone 7

1960mAh

Pin iPhone 7 Plus

2900mAh

Pin iPhone 8

1821 mAh

Pin iPhone 8 Plus

2675mAh

Pin iPhone SE

1624 mAh

Pin iPhone X

2716 mAh

Pin iPhone XS

2658 mAh

Pin iPhone XS Max

3174 mAh

Pin iPhone XR

2942 mAh

Pin iPhone 11

3110mAh

Pin iPhone 11 Pro

3046 mAh

Pin iPhone 11 Pro Max

3969 mAh

Pin iPhone SE 2020

1821 mAh

Pin iPhone 12

2815 mAh

Pin iPhone 12 Pro

2815 mAh

Pin iPhone 12 Pro max

3046 mAh

Pin iPhone 13

3,227 mAh

Pin iPhone 13 mini

2,406 mAh

Pin iPhone 13 Pro

3,095 mAh

Pin iPhone 13 Pro max

4,352 mAh

 

 

 

APPLE WATCH SERIES

Tên Sản Phẩm

Mã Sản Phẩm

mAh

Apple Watch (Gen 1), 38mm

A1553

205 mAh

Apple Watch (Gen 1), 42mm

A1554

246 mAh

Apple Watch Series 1, 38mm

A1802

205 mAh

Apple Watch Series 1, 42mm

A1803

246 mAh

Apple Watch Series 2, 38mm

A1757, A1816

273 mAh

Apple Watch Series 2, 42mm

A1758, A1817

334 mAh

Apple Watch Series 3, 38mm (GPS)

A1858

262 mAh

Apple Watch Series 3, 38mm (GPS+Cellular)

A1889, A1860

279 mAh

Apple Watch Series 3, 42mm (GPS)

A1859

342 mAh

Apple Watch Series 3, 42mm (GPS+Cellular)

A1891, A1861

352 mAh

Apple Watch Series 4, 40mm (GPS)

A1977

224,9 mAh

Apple Watch Series 4, 40mm (GPS+Cellular)

A2007, A1975

224,9 mAh

Apple Watch Series 4, 44mm (GPS)

A1978

291,8 mAh

Apple Watch Series 4, 44mm (GPS+Cellular)

A2008, A1976

291,8 mAh

Apple Watch Series 5, 40mm (GPS)

A2092

245 mAh

Apple Watch Series 5, 40mm (GPS+Cellular)

A2156, A2094

245 mAh

Apple Watch Series 5, 44mm (GPS)

A2093

296 mAh

Apple Watch Series 5, 44mm (GPS+Cellular)

A2157, A2095

296 mAh

Apple Watch SE, 40mm (GPS)

A2351

245 mAh

Apple Watch SE, 40mm (GPS + Cellular)

A2355, A2353

245 mAh

Apple Watch SE, 44mm (GPS)

A2352

296 mAh?

Apple Watch SE, 44mm (GPS+Cellular)

A2356, A2354

296 mAh?

Apple Watch Series 6, 40mm (GPS)

A2291

265,9 mAh

Apple Watch Series 6, 40mm (GPS+Cellular)

A2375, 2293

265,9 mAh

Apple Watch Series 6, 44mm (GPS)

A2992

303,8 mAh

Apple Watch Series 6, 44mm (GPS+Cellular)

A2376, A2294

303,8 mAh

Apple Watch Series 7, 41mm (GPS)

A2473

284,2 mAh

Apple Watch Series 7, 41mm (GPS+ Cellular)

A2476, A2475

284,2 mAh

Apple Watch Series 7, 45mm (GPS)

A2474

308,8 mAh

Apple Watch Series 7, 45mm (GPS+Cellular)

A2478, A2477

308,8 mAh

 

 

IPAD SERIES

Tên Sản Phẩm

Mã Sản Phẩm

mAh

iPad (2010)

A1219

6.600 mAh

iPad (gen 5 , 2017)

A1822

8.827 mAh

iPad (gen 6, 2018)

A1893

8.827 mAh

iPad (gen 7, 2019)

A2197, A2198, A2200

8.827 mAh

iPad (gen 8, 2020)

A2270

8.686 mAh

iPad (gen 9, 2021)

 

8.686 mAh

iPad 1 Wi-Fi + 3G (GSM) (2010)

A1337

6.600 mAh

iPad 2 (2011)

A1395

6.930 mAh

iPad 2 Wi-Fi + 3G (CDMA) (2011)

A1397

6.930 mAh

iPad 2 Wi-Fi + 3G (GSM) (2011)

A1396

6.930 mAh

iPad 3 (Early 2012)

A1416

11.560 mAh

iPad 3 Wi-Fi + Cellular (GSM) (Early 2012)

A1430

11.560 mAh

iPad 3 Wi-Fi + Cellular (VZ) (Early 2012)

A1403

11.560 mAh

iPad 4 (Late 2012)

A1458

11.560 mAh

iPad 4 Wi-Fi + Cellular (GSM) (Late 2012)

A1459

11.560 mAh

iPad 4 Wi-Fi + Cellular (MM) (Late 2012)

A1460

11.560 mAh

iPad Air (2013)

A1474

8.827 mAh

iPad Air (3th Gen, 2019)

A2152

8.134 mAh

iPad Air (4th Gen, 2020)

A2316

7.606 mAh

iPad Air 2 (2014)

A1566

7.340 mAh

iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular (2014)

A1567

7.340 mAh

iPad Air Wi-Fi (2013)

A1475

8.827 mAh

iPad Air WiFi + Cellular (3th Gen, 2019)

A2123, A2153

8.134 mAh

iPad Air WiFi + Cellular (4th Gen, 2020)

A2324, A2325, A2072

7.606 mAh

iPad mini (2012)

A1432

4.440 mAh

iPad mini (5th gen, 2019)

A2133

5.124 mAh

iPad mini (6th gen, 2021)

 

5.124 mAh

iPad mini 2 (2013)

A1489

6.450 mAh

iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular (2013)

A1490

6.450 mAh

iPad mini 3 (2014)

A1599

6.470 mAh

iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular (2014)

A1600

6.470 mAh

iPad mini 4 (2015)

A1538

5.124 mAh

iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular (2015)

A1550

5.124 mAh

iPad mini WiFi + Cellular (5th Gen, 2019)

A2124, A2126

5.124 mAh

iPad mini WiFi + Cellular (6th Gen, 2021)

A2588

5.124 mAh

iPad mini Wi-Fi + Cellular (GSM) (2012)

A1454

4.440 mAh

iPad mini Wi-Fi + Cellular (MM) (2012)

A1455

4.440 mAh

iPad Pro 10,5 ″ (2017)

A1701

8.134 mAh

iPad Pro 11 ″ (2018)

A1980

7.812 mAh

iPad Pro 11 ″ (2th Gen, 2020)

A2068, A2230

7.600 mAh

iPad Pro 11 ″ (3th Gen, 2021)

A2377

7538 mAh

iPad Pro 11 ″ WiFi + Cellular (3th Gen, 2021)

A2459, A2301, A2460

7538 mAh

iPad Pro 12,9 ″ (2015)

A1584

10.307 mAh

iPad Pro 12,9 ″ (2th Gen, 2017)

A1670

10.850 mAh

iPad Pro 12,9 ″ (3th Gen, 2018)

A1876

9.720 mAh

iPad Pro 12,9 ″ (4th Gen, 2020)

A2069, A2232

9.720 mAh

iPad Pro 12,9 ″ (5th Gen, 2021)

A2378

10.533 mAh

iPad Pro 12,9 ″ WiFi + Cellular (5th Gen, 2021)

A2461, A2379, A2462

10.533 mAh

iPad Pro 9,7 ″ (2016)

A1673

7.306 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 10,5 ″ (2017)

A1709

8.134 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 11 ″ (2018)

A2013, A1934

7.812 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 12,9 ″ (2015)

A1652

10.307 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 12,9 ″ (2rd Gen, 2017)

A1671

10.850 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 12,9 ″ (3rd Gen, 2018)

A2014, A1895

9.720 mAh

iPad Pro Wi-Fi + Cellular 9,7 ″ (2016)

A1674, A1675

7.306 mAh

iPad Wi-Fi + Cellular (5th Gen, 2017)

A1823

8.827 mAh

iPad Wi-Fi + Cellular (6th Gen, 2018)

A1954

8.827 mAh

iPad WiFi + Cellular (8th Gen, 2020)

A2428, A2429, A2430

8.686 mAh

iPad WiFi + Cellular (9th Gen, 2021)

 

8.686 mAh

Socmoble là một địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm về Pin Iphone, pin Ipad và Apple watch và sửa chữa điện thoại hàng đầu tại Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực điện thoại di động đến với Socmobile Mobile, khách hàng sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời bởi những cam kết của Socmobile đối với khách hàng.

1. Cam kết về giá bán tốt nhất:

Là đơn vị chuyên cung cấp các linh kiện, phụ kiên trong lĩnh vực điện thoại Iphone uy tín nên chúng tôi luôn cam kết 100% sản phẩm của SocMobile là sản phẩm chính hãng và được bán với giá cạnh tranh nhất, cùng chế độ hậu mãi chuyên nghiệp.

2. Cam kết dịch vụ toàn diện:

Với mong muốn là người bạn tin cậy của khách hàng, Socmobile cam kết đem đến cho khách hàng những dịch vụ hoàn hảo với chất lượng phục vụ tốt nhất. Các dịch vụ tại SocMobile: Đổi trả hàng miễn phí, Bảo hành 24 giờ, Chăm sóc khách hàng 24/7.

 Liên hệ:

 OFFLINE:

- Trụ sở chính Hà Nội: 70 Phố vọng - Hà Nội

Hotline: 0979 31 0000

- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 420 Lê Hồng Phong - P1 - Q10

Hotline: 0971310000

ONLINE:

- Facebook: https://www.facebook.com/socmobile.vn

- Shopee: https://shopee.vn/socmobile_hn

- Website: https://socmobile.vn/

0 bình luận, đánh giá về DUNG LƯỢNG PIN CÁC SẢN PHẨM APPLE [ CẬP NHẬT ĐẾN NĂM 2022]

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.03542 sec| 2651.789 kb